|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Bình An
(phÆ°á»ng) q. 2, tp. Hồ Chà Minh
(xã) tên gá»i các xã thuá»™c h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang), h. Bình SÆ¡n (Quảng Ngãi), h. Thăng Bình (Quảng Nam), h. Bắc Bình (Bình Thuáºn), h. Thuáºn An (Bình DÆ°Æ¡ng), h. Châu Thà nh, h. Hà Tiên (Kiên Giang), h. Thủ Thừa (Long An), h. Long Thà nh (Äồng Nai)
|
|
|
|